【Từ vựng tiếng Nhật】Sản: Sinh con
2 Lượt xem
【Từ vựng tiếng Nhật】Sản: Sinh con
2 Lượt xem
【Từ vựng tiếng Nhật】嫌い(きらい):Chán ghét
0 Lượt xem
【Từ vựng tiếng Nhật】甘い(あまい):Ngọt
2 Lượt xem
[Từ tiếng Nhật]失敗(しっぱい): thất bại
0 Lượt xem
[Từ tiếng Nhật] tràn れ出る(あふれでる): tràn
16 Lượt xem
Không có gì nữa