0Đang theo dõi
0Người theo dõi
0Lượt thích
[Từ tiếng Nhật] đồ uống có ga (たんさんいんりょう): đồ uống có ga
0 Lượt xem
[Từ tiếng Nhật]失敗(しっぱい): thất bại
[Từ tiếng Nhật] tràn れ出る(あふれでる): tràn
8 Lượt xem
Xin lỗi. Không tìm thấy kết quả nào phù hợp
Không có gì nữa